Có 4 kết quả:
数种 shù zhǒng ㄕㄨˋ ㄓㄨㄥˇ • 數種 shù zhǒng ㄕㄨˋ ㄓㄨㄥˇ • 树种 shù zhǒng ㄕㄨˋ ㄓㄨㄥˇ • 樹種 shù zhǒng ㄕㄨˋ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) numerous types
(2) many kinds
(2) many kinds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) numerous types
(2) many kinds
(2) many kinds
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tree species
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tree species
Bình luận 0